Có 1 kết quả:

彩信 cǎi xìn ㄘㄞˇ ㄒㄧㄣˋ

1/1

cǎi xìn ㄘㄞˇ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

multi-media messaging service (MMS) (telecommunications)